Có 2 kết quả:
单纯疱疹病毒 dān chún pào zhěn bìng dú ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 單純皰疹病毒 dān chún pào zhěn bìng dú ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
herpes simplex virus (HSV, med.)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
herpes simplex virus (HSV, med.)
Bình luận 0