Có 2 kết quả:

单纯疱疹病毒 dān chún pào zhěn bìng dú ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ單純皰疹病毒 dān chún pào zhěn bìng dú ㄉㄢ ㄔㄨㄣˊ ㄆㄠˋ ㄓㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

herpes simplex virus (HSV, med.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

herpes simplex virus (HSV, med.)

Bình luận 0